Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寂寞


[jìmò]
1. cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh。孤单冷清。
晚上只剩下我一个人在家里,真是寂寞。
buổi tối, chỉ mỗi mình tôi ở nhà, thật là cô đơn lạnh lẽo.
2. vắng lặng; trống vắng; yên tĩnh; hiu quạnh。清静;寂静。
寂寞的原野。
cánh đồng trống vắng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.