|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寂
| [jì] | | Bộ: 宀 - Miên | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TỊCH | | | 1. yên lặng; yên tĩnh; vắng vẻ。寂静。 | | | 沉寂。 | | lặng lẽ. | | | 寂寥 | | vắng vẻ | | | 寂无一人。 | | vắng vẻ không một bóng người. | | | 2. buồn tẻ; cô đơn; cô quạnh。寂寞。 | | | 枯寂。 | | vắng vẻ tẻ nhạt. | | Từ ghép: | | | 寂静 ; 寂寥 ; 寂寞 ; 寂然 |
|
|
|
|