Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jì]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 11
Hán Việt: TỊCH
1. yên lặng; yên tĩnh; vắng vẻ。寂静。
沉寂。
lặng lẽ.
寂寥
vắng vẻ
寂无一人。
vắng vẻ không một bóng người.
2. buồn tẻ; cô đơn; cô quạnh。寂寞。
枯寂。
vắng vẻ tẻ nhạt.
Từ ghép:
寂静 ; 寂寥 ; 寂寞 ; 寂然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.