Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宾语


[bīnyǔ]
tân ngữ。 动词的一种连带成分,一般在动词后边,用来 回答'谁?'或'什么?'例如'我找社主任'的'社主任','他开拖拉机'的'拖拉机','接受批评'的'批评','他说他不知道'的'他不知道'。有时候一个动词可以带两个宾语,如'教我们化学'的'我们'和'化学'。
直接宾语。
tân ngữ trực tiếp
间接宾语。
tân ngữ gián tiếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.