|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宾
| Từ phồn thể: (賓,賔) | | [bīn] | | Bộ: 宀 - Miên | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TÂN | | | 1. khách (ngược với 'chủ'); khách mời; khách trọ; du khách; người đến thăm。客人(跟'主'相对)。 | | | 来宾 | | khách khứa; tân khách; khách đến | | | 贵宾 | | khách quý | | | 外宾 | | khách nước ngoài | | | 喧宾夺主 | | khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính | | | 宾至如归 | | khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách | | | 2. họ Tân。姓。 | | Từ ghép: | | | 宾白 ; 宾词 ; 宾从 ; 宾东 ; 宾服 ; 宾服 ; 宾格 ; 宾馆 ; 宾客 ; 宾客如云 ; 宾客盈门 ; 宾朋 ; 宾夕法尼亚 ; 宾语 ; 宾至如归 ; 宾主 |
|
|
|
|