Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽限


[kuānxiàn]
thư thả; gia hạn; nới; nới rộng hạn định。放宽限期。
我借的东西还要用,请你宽限几天。
đồ tôi mượn anh vẫn đang cần dùng, xin anh thư thả thêm vài ngày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.