|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽阔
 | [kuānkuò] | | |  | 1. rộng; rộng rãi。宽; 阔。 | | |  | 宽阔无垠。 | | | rộng vô bờ bến. | | |  | 宽阔平坦的林阴大道。 | | | con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng. | | |  | 2. phóng khoáng; không bị gò bó (tư tưởng)。(思想)开朗, 不狭隘。 | | |  | 思路宽阔。 | | | tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng. |
|
|
|
|