|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽阔
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuānkuò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rộng; rộng rãi。宽; 阔。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽阔无垠。 | | rộng vô bờ bến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽阔平坦的林阴大道。 | | con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phóng khoáng; không bị gò bó (tư tưởng)。(思想)开朗, 不狭隘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 思路宽阔。 | | tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng. |
|
|
|
|