Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽阔


[kuānkuò]
1. rộng; rộng rãi。宽; 阔。
宽阔无垠。
rộng vô bờ bến.
宽阔平坦的林阴大道。
con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
2. phóng khoáng; không bị gò bó (tư tưởng)。(思想)开朗, 不狭隘。
思路宽阔。
tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.