Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽裕


[kuānyù]
dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái。宽绰富余。
人民的生活一 天天宽裕起来。
cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.
时间很宽裕。
thời gian rất dư dả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.