Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽绰


[kuān·chuo]
1. rộng rãi; thoáng。宽阔; 不狭窄。
宽绰的礼堂。
lề đường rộng rãi.
人口不多,虽然只两间房子,倒也宽宽绰绰的。
người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
2. thư thái; thanh thản; nhẹ nhàng (lòng dạ)。(心 胸)开阔。
听了他的话,心里显着宽绰多了。
nghe theo lời anh ấy, trong lòng thấy thanh thản hơn nhiều.
3. giàu có; dư dả。富余。
人民的生活越来越宽绰了。
cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.