![](img/dict/02C013DD.png) | [kuān·sōng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rộng rãi; rộng; bớt đông; bớt chật。宽绰;不拥挤。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 列车开动以后,拥挤的车厢略为宽松了一些。 |
| sau khi tàu chạy, những toa tàu chen chúc người rộng đi được một tý. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thư thản; thanh thản; thư thái。宽畅。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 她听了同事们劝慰的话,心里宽松多了。 |
| cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thả lỏng; buông lỏng; buông xuôi。放松。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽松一下紧张的情绪。 |
| thả lỏng một tý cái tâm trạng căng thẳng này đi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thư thái。宽舒,松快。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽松和谐的环境。 |
| khung cảnh thư thái hài hoà. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. giàu có; dư dả。宽裕。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 日子过好了,手头宽松了。 |
| ngày tháng sống thoải mái hơn, tiền bạc cũng dư dả. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. rộng; to (quần áo)。(衣服)肥大。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽松式的连衣裙。 |
| cái đầm này rộng quá. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽松衫。 |
| áo rộng. |