Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽旷


[kuānkuàng]
rộng rãi; trống trải; mênh mông。宽广空旷。
宽旷的草原。
thảo nguyên mênh mông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.