|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽大
| [kuāndà] | | | 1. rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)。面积或容积大。 | | | 宽大豁亮的客厅。 | | phòng khách rộng lớn sáng sủa. | | | 袍袖宽大。 | | ống tay áo rộng. | | | 2. rộng lượng; khoan dung (đối đãi)。对人宽容厚道。 | | | 心怀宽大。 | | tấm lòng rộng lượng. | | | 3. khoan hồng。对犯错误或犯罪的人从宽处理。 | | | 宽大处理。 | | xử lý khoan hồng. | | | 宽大政策。 | | chính sách khoan hồng. |
|
|
|
|