Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽大


[kuāndà]
1. rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)。面积或容积大。
宽大豁亮的客厅。
phòng khách rộng lớn sáng sủa.
袍袖宽大。
ống tay áo rộng.
2. rộng lượng; khoan dung (đối đãi)。对人宽容厚道。
心怀宽大。
tấm lòng rộng lượng.
3. khoan hồng。对犯错误或犯罪的人从宽处理。
宽大处理。
xử lý khoan hồng.
宽大政策。
chính sách khoan hồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.