Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽厚


[kuānhòu]
1. dày rộng; nở nang。宽而厚。
宽厚的胸膛。
bộ ngực nở nang.
2. rộng lượng; khoan hồng; độ lượng; đại lượng; nhân hậu; hiền hậu; khoan dung。(待人)宽容厚道。
3. hồn hậu; mộc mạc; chất phác。(声音)浑厚。
唱腔高亢宽厚。
làn điệu vang lên hồn hậu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.