|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宽厚
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuānhòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dày rộng; nở nang。宽而厚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽厚的胸膛。 | | bộ ngực nở nang. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rộng lượng; khoan hồng; độ lượng; đại lượng; nhân hậu; hiền hậu; khoan dung。(待人)宽容厚道。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hồn hậu; mộc mạc; chất phác。(声音)浑厚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 唱腔高亢宽厚。 | | làn điệu vang lên hồn hậu. |
|
|
|
|