|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
容许
![](img/dict/02C013DD.png) | [róngxǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cho phép; đồng ý。许可。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 原则问题决不容许让步。 | | những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. có thể; có lẽ。或许;也许。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 此类事件,十年前容许有之。 | | những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy. |
|
|
|
|