Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
容许


[róngxǔ]
1. cho phép; đồng ý。许可。
原则问题决不容许让步。
những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.
2. có thể; có lẽ。或许;也许。
此类事件,十年前容许有之。
những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.