Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
容纳


[róngnà]
dung nạp; chứa; chứa đựng; tiếp nhận。在固定的空间或范围内接受(人或事物)。
这个广场可以容纳十万人。
quảng trường này có thể chứa mười vạn người.
修建了一个可以容纳上千床位的疗养院。
xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.