Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
容忍


[róngrěn]
khoan dung; tha thứ; khoan nhượng。宽容忍耐。
他的错误行为使人不能容忍。
hành vi sai lầm của anh ấy khiến cho mọi người không tha thứ được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.