Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
容忍


[róngrěn]
khoan dung; tha thứ; khoan nhượng。宽容忍耐。
他的错误行为使人不能容忍。
hành vi sai lầm của anh ấy khiến cho mọi người không tha thứ được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.