Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家长


[jiāzhǎng]
1. gia trưởng。家长制之下的一家中为首的人。
2. phụ huynh; người giám hộ。指父母或其他监护人。
学校里明天开家长座谈会。
ngày mai trong trường có một cuộc toạ đàm với phụ huynh học sinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.