Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家系


[jiāxì]
1. thế hệ; các thế hệ trong gia đình; gia hệ。个人、家族或一群生物从祖先或更老的形态传下来的正常世系。
2. nhánh; chi (gia đình)。家庭的一个分支。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.