Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家生


[jiāshēng]
1. cuộc sống gia đình。家庭的生活。
2. người ở; người hầu; đầy tớ。家生子。
3. đồ dùng trong nhà。家具;居室用品;器物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.