Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家用


[jiāyòng]
gia dụng; đồ dùng gia đình; chi phí trong nhà。家庭的生活费用。
贴补家用。
phụ cấp sinh hoạt gia đình.
供给家用。
cung cấp đồ dùng gia đình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.