Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家法


[jiāfǎ]
1. gia pháp。古代学者师徒相传的学术理论和治学方法。
2. phép nhà。封建家长统治本家或本族人的一套法度。
3. dụng cụ để trừng phạt gia nhân。封建家长责打家人的用具。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.