Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家常便饭


[jiācháng biànfàn]
1. cơm thường; cơm gia đình。接待客人,未作准备的普通膳食或一顿饭。
2. chuyện thường ngày; chuyện thường。比喻经常发生司空见惯的事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.