|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家常
| [jiācháng] | | | việc nhà; chuyện nhà; chuyện gia đình; việc thường ngày; sinh hoạt thường ngày của gia đình。家庭日常生活。 | | | 家常话。 | | nói chuyện nhà. | | | 家常便饭。 | | như cơm bữa. | | | 她们俩谈起家常来。 | | hai chị ấy bàn chuyện gia đình. |
|
|
|
|