Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家家


[jiājiā]
mọi nhà; từng nhà; mỗi nhà; nhà nào cũng。(家家儿)每家。
村子里家家喂猪养鸡。
trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.