Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家园


[jiāyuán]
1. quê hương; gia đình; vườn nhà。家中的庭园,泛指家乡或家庭。
重建家园。
xây dựng lại quê hương.
2. cây nhà lá vườn; nhà làm。家中园地上出产的。
家园茶叶。
trà của nhà làm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.