Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家务


[jiāwù]
việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà。家庭事务。
操持家务。
trông coi việc nhà.
家务劳动。
làm nội trợ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.