|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家伙
 | [jiā·huo] |  | 口 | | |  | 1. cái thứ (công cụ hoặc vũ khí)。指工具或武器。 | | |  | 2. thằng cha; lão (tỏ ý khinh miệt)。指人(轻视或玩笑)。 | | |  | 你这个家伙真会开玩笑。 | | | cái lão này cũng biết đùa lắm. | | |  | 3. cái con (chỉ súc vật)。指牲畜。 | | |  | 这家伙真机灵,见了主人就摇尾巴。 | | | cái con này thật là khôn, vừa thấy chủ là vẫy đuôi ngay. |
|
|
|
|