Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家事


[jiāshì]
1. việc nhà; chuyện nhà; chuyện trong gia đình。家庭的事情。
一切家事,都是两人商量着办。
tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
2. gia cảnh; hoàn cảnh gia đình。家境。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.