Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宴会


[yànhuì]
yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc 。宾主在一起饮酒吃饭的集会(指比较隆重的)。
举行盛大宴会
mở tiệc long trọng; mở tiệc linh đình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.