Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宴会


[yànhuì]
yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc 。宾主在一起饮酒吃饭的集会(指比较隆重的)。
举行盛大宴会
mở tiệc long trọng; mở tiệc linh đình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.