Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
害怕


[hàipà]
sợ; sợ hãi; sợ sệt。遇到困难、危险等而心中不安或发慌。
害怕走夜路
sợ đi ban đêm
洞里阴森森的,叫人害怕。
trong hang tối om, khiến người ta sợ hãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.