Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (憲)
[xiàn]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 9
Hán Việt: HIẾN
1. pháp lệnh。法令。
2. hiến pháp。宪法。
立宪。
lập hiến
宪章。
hiến chương
Từ ghép:
宪兵 ; 宪法 ; 宪章 ; 宪政



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.