|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宦
![](img/dict/02C013DD.png) | [huàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quan lại; quan。官吏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宦海 | | quan trường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm quan。做官。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仕宦 | | làm quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宦游 | | chạy vạy để được làm quan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hoạn quan; thái giám。宦官。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Hoạn。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 宦官 ; 宦海 ; 宦途 ; 宦游 |
|
|
|
|