|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宦
| [huàn] | | Bộ: 宀 - Miên | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HOẠN | | | 1. quan lại; quan。官吏。 | | | 宦海 | | quan trường | | | 2. làm quan。做官。 | | | 仕宦 | | làm quan | | | 宦游 | | chạy vạy để được làm quan | | | 3. hoạn quan; thái giám。宦官。 | | | 4. họ Hoạn。姓。 | | Từ ghép: | | | 宦官 ; 宦海 ; 宦途 ; 宦游 |
|
|
|
|