|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
室
![](img/dict/02C013DD.png) | [shì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẤT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. buồng; phòng。屋子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 教室。 | | phòng học. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卧室。 | | phòng ngủ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 休息室。 | | phòng nghỉ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 会客室。 | | phòng khách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 室内。 | | buồng trong. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 室外。 | | buồng ngoài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phòng (cơ quan, mhà máy, trường học...)。机关、公社、工厂、学校等内部的工作单位。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sao Thất (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 室内乐 ; 室女 |
|
|
|
|