|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
室
 | [shì] |  | Bộ: 宀 - Miên |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: THẤT | | |  | 1. buồng; phòng。屋子。 | | |  | 教室。 | | | phòng học. | | |  | 卧室。 | | | phòng ngủ. | | |  | 休息室。 | | | phòng nghỉ. | | |  | 会客室。 | | | phòng khách. | | |  | 室内。 | | | buồng trong. | | |  | 室外。 | | | buồng ngoài. | | |  | 2. phòng (cơ quan, mhà máy, trường học...)。机关、公社、工厂、学校等内部的工作单位。 | | |  | 3. sao Thất (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 |  | Từ ghép: | | |  | 室内乐 ; 室女 |
|
|
|
|