Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宣誓


[xuānshì]
tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước。担任某个任务或参加某个组织时,在一定的仪式下当众说出表示决心的话。
举手宣誓。
giơ tay tuyên thệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.