Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宣誓


[xuānshì]
tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước。担任某个任务或参加某个组织时,在一定的仪式下当众说出表示决心的话。
举手宣誓。
giơ tay tuyên thệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.