Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宣泄


[xuānxiè]
1. tháo nước; khơi thông dòng nước。使积水流出去。
低洼地区由于雨水无法宣泄,往往造成内涝。
vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
2. thổ lộ (tâm tình)。舒散;吐露(心中的积郁)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.