|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宣泄
![](img/dict/02C013DD.png) | [xuānxiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tháo nước; khơi thông dòng nước。使积水流出去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 低洼地区由于雨水无法宣泄,往往造成内涝。 | | vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thổ lộ (tâm tình)。舒散;吐露(心中的积郁)。 |
|
|
|
|