|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宣泄
 | [xuānxiè] |  | 动 | | |  | 1. tháo nước; khơi thông dòng nước。使积水流出去。 | | |  | 低洼地区由于雨水无法宣泄,往往造成内涝。 | | | vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng. | | |  | 2. thổ lộ (tâm tình)。舒散;吐露(心中的积郁)。 |
|
|
|
|