Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宣传


[xuānchuán]
tuyên truyền。对群众说明讲解,使群众相信并跟着行动。
宣传队
đội tuyên truyền
宣传共产主义。
tuyên truyền chủ nghĩa Cộng sản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.