Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宣传


[xuānchuán]
tuyên truyền。对群众说明讲解,使群众相信并跟着行动。
宣传队
đội tuyên truyền
宣传共产主义。
tuyên truyền chủ nghĩa Cộng sản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.