| [xuān] |
| Bộ: 宀 - Miên |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: TUYÊN |
| 动 |
| | 1. truyền bá; thông báo。公开说出来;传播、散布出去。 |
| | 宣传 |
| tuyên truyền |
| | 宣布 |
| tuyên bố |
| | 心照不宣 |
| hiểu nhau không nói thành lời |
| 动 |
| | 2. khai thông; khơi dòng。疏导。 |
| | 宣泄 |
| khơi dòng nước; tháo nước |
| | 3. Tuyên Thành (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)。指安徽宣城,云南宣威。 |
| | 4. giấy Tuyên Thành。指宣纸。 |
| | 玉版宣(色白质坚的宣纸)。 |
| giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành) |
| | 虎皮宣(有浅色斑纹的红、黄、绿等色的宣纸)。 |
| giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành). |
| | 5. họ Tuyên。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 宣布 ; 宣称 ; 宣传 ; 宣传弹 ; 宣传画 ; 宣传品 ; 宣德 ; 宣读 ; 宣告 ; 宣光 ; 宣和 ; 宣化 ; 宣讲 ; 宣教 ; 宣明 ; 宣判 ; 宣示 ; 宣誓 ; 宣统 ; 宣腿 ; 宣泄 ; 宣叙调 ; 宣言 ; 宣扬 ; 宣战 ; 宣纸 |