Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客饭


[kèfàn]
1. cơm khách (nhà ăn của cơ quan làm cơm đãi khách)。机关团体的食堂里临时给来客开的饭。
2. cơm suất (cơm bán ở quán, xe lửa, tàu thuyền...)。 饭馆, 火车,轮船等处论份儿卖的饭。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.