Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客队


[kèduì]
đội khách; đội bạn (trong thi đấu thể thao)。体育比赛中,被邀请来参加比赛的外单位或外地,外国的代表队叫客队。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.