Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客观


[kèguān]
1. khách quan。在意识之外,不依赖主观意识而存在的(跟'主观'相对)。
客观存在。
tồn tại khách quan.
客观事物。
sự vật khách quan.
客观规律。
qui luật khách quan.
2. khách quan (nhìn nhận, xem xét vấn đề)。按照事物的本来面目去考察,不加个人偏见的(跟'主观'相对)。
他看问题比较客观。
anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.