|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客观
![](img/dict/02C013DD.png) | [kèguān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khách quan。在意识之外,不依赖主观意识而存在的(跟'主观'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客观存在。 | | tồn tại khách quan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客观事物。 | | sự vật khách quan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客观规律。 | | qui luật khách quan. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khách quan (nhìn nhận, xem xét vấn đề)。按照事物的本来面目去考察,不加个人偏见的(跟'主观'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他看问题比较客观。 | | anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan. |
|
|
|
|