|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客栈
| [kèzhàn] | | | khách sạn bình dân; ký túc xá; nhà tập thể; nhà trọ (toà nhà cung cấp nơi ăn chốn ở cho những người có thu nhập thấp như sinh viên, công nhân...)。设备简陋的旅馆, 有的兼供客商堆货并代办转运。 |
|
|
|
|