|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客户
![](img/dict/02C013DD.png) | [kèhù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người thuê nhà。旧时指以租佃为生的人家(跟'主户'相对)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chủ hộ ở nơi khác chuyển tới。旧时指外地迁来的住户。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mối hàng; khách hàng chính; bạn hàng。工厂企业或经纪人称来往的主顾;客商。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 展销的新产品受到国内外客户的欢迎。 | | bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước. |
|
|
|
|