Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客户


[kèhù]
1. người thuê nhà。旧时指以租佃为生的人家(跟'主户'相对)。
2. chủ hộ ở nơi khác chuyển tới。旧时指外地迁来的住户。
3. mối hàng; khách hàng chính; bạn hàng。工厂企业或经纪人称来往的主顾;客商。
展销的新产品受到国内外客户的欢迎。
bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.