Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客居


[kèjū]
tạm trú; sống nơi đất khách; tạm lưu lại。在外地居住;旅居。
二十岁时告别故乡,以后一直客居成都。
hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.