Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客套


[kètào]
1. sáo ngữ, lời khách sáo; lời xã giao。表示客气的套语。
我们是老朋友, 用不着讲客套。
chúng tôi là bạn thân, không cần giữ khách sáo.
2. khách sáo; khách khí; nói xã giao。说客气话。
见了面, 彼此客套了几句。
gặp mặt nhau, đôi bên nói xã giao vài câu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.