|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客套
![](img/dict/02C013DD.png) | [kètào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sáo ngữ, lời khách sáo; lời xã giao。表示客气的套语。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们是老朋友, 用不着讲客套。 | | chúng tôi là bạn thân, không cần giữ khách sáo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khách sáo; khách khí; nói xã giao。说客气话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 见了面, 彼此客套了几句。 | | gặp mặt nhau, đôi bên nói xã giao vài câu. |
|
|
|
|