|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客商
| [kèshāng] | | | thương gia; người buôn bán; người buôn chuyến。 往来各地运货贩卖的商人。 | | | 各国客商齐集广州交易会。 | | thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu. | | | 过往客商。 | | người buôn bán vãng lai. |
|
|
|
|