Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
客商


[kèshāng]
thương gia; người buôn bán; người buôn chuyến。 往来各地运货贩卖的商人。
各国客商齐集广州交易会。
thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
过往客商。
người buôn bán vãng lai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.