Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kè]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 9
Hán Việt: KHÁCH
1. khách; khách khứa。客人。
宾客。
khách khứa.
请客。
mời khách.
会客。
tiếp khách.
家里来客了。
nhà có khách.
2. lữ khách; du khách。旅客。
客车。
xe khách.
客店。
nhà trọ
3. đất khách; quê người; trọ; ở đậu; ở nhờ hoặc dời đến nơi khác。寄居或迁居外地。
客居。
ở đất khách.
作客他乡。
đất khách quê người.
4. lái buôn; thương gia; người buôn bán。客商。
珠宝客。
người buôn bán châu báu.
5. hành khách。顾客。
乘客。
hành khách.
6. khách (tồn tại độc lập ngoài ý thức của con người)。在人类意识外独立存在的。
客观。
khách quan.
客体。
khách thể.
7. (lượng từ trong buôn bán thức ăn, nước giải khát)。量词, 用于论份儿出售的食品、饮料。
一客蛋炒 饭。
một phần cơm trứng chiên.
三客冰激凌。
ba miếng kem.
8. (đi lại khắp mọi nơi để kiếm sống)。对某些奔走各地从事某种活动的人的称呼。
说客。
thuyết khách.
政客。
chính khách.
侠客。
hiệp khách.
Từ ghép:
客帮 ; 客舱 ; 客场 ; 客车 ; 客串 ; 客店 ; 客队 ; 客饭 ; 客贩 ; 客房 ; 客观 ; 客观唯心主义 ; 客官 ; 客户 ; 客机 ; 客籍 ; 客家 ; 客居 ; 客流 ; 客轮 ; 客票 ; 客气 ; 客卿 ; 客人 ; 客商 ; 客死 ; 客岁 ; 客堂 ; 客套 ; 客套话 ; 客体 ; 客厅 ; 客土 ; 客星 ; 客姓 ; 客运 ; 客栈 ; 客座



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.