Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (審)
[shěn]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt:
1. tường tận; chu đáo; kĩ lưỡng。详细;周密。
审慎。
thận trọng.
2. thẩm tra; xem xét。审查。
审阅。
thẩm duyệt.
审稿。
duyệt bản thảo
3. thẩm vấn; xét hỏi。审讯。
审案
xét hỏi vụ án
4. biết。知道。
审悉
biết rõ.
5. đích thực; quả nhiên; đích xác。的确;果然。
审如其言。
quả đúng như đã nói.
Từ ghép:
审查 ; 审察 ; 审处 ; 审订 ; 审定 ; 审读 ; 审核 ; 审理 ; 审美 ; 审判 ; 审批 ; 审慎 ; 审时度势 ; 审视 ; 审问 ; 审讯 ; 审议



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.