|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
审
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (審) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shěn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tường tận; chu đáo; kĩ lưỡng。详细;周密。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 审慎。 | | thận trọng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thẩm tra; xem xét。审查。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 审阅。 | | thẩm duyệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 审稿。 | | duyệt bản thảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thẩm vấn; xét hỏi。审讯。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 审案 | | xét hỏi vụ án | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. biết。知道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 审悉 | | biết rõ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đích thực; quả nhiên; đích xác。的确;果然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 审如其言。 | | quả đúng như đã nói. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 审查 ; 审察 ; 审处 ; 审订 ; 审定 ; 审读 ; 审核 ; 审理 ; 审美 ; 审判 ; 审批 ; 审慎 ; 审时度势 ; 审视 ; 审问 ; 审讯 ; 审议 |
|
|
|
|