Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宠爱


[chǒng'ài]
mê như điếu đổ; mê mẩn; say mê; sủng ái; cưng chiều; nuông chiều; thiên vị。(上对下)喜爱;娇纵偏爱。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.