Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实验


[shíyàn]
1. thực nghiệm; thí nghiệm。为了检验某种科学理论或假设而进行某种操作或从事某种活动。
2. công việc thực nghiệm。指实验的工作。
做实验。
làm thực nghiệm.
科学实验。
khoa học thực nghiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.