| [shíjì] |
| | 1. thực tế; có thực; sự thật。客观存在的事物或情况。 |
| | 一切从实际出发。 |
| tất cả xuất phát từ thực tế. |
| | 理论联系实际。 |
| lí luận liên hệ đến thực tế. |
| | 2. thực tại; cụ thể。实有的;具体的。 |
| | 举一个实际的例子来说明。 |
| lấy ví dụ cụ thể ra mà nói. |
| | 实际工作。 |
| công tác thực tế. |
| | 实际行动。 |
| hành động thực tế. |
| | 3. sát thực tế; phù hợp thực tế。合乎事实的。 |
| | 这种想法不实际。 |
| lối suy nghĩ này không phù hợp với thực tế. |
| | 计划订得很实际。 |
| kế hoạch dự tính rất phù hợp với thực tế. |