Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实际


[shíjì]
1. thực tế; có thực; sự thật。客观存在的事物或情况。
一切从实际出发。
tất cả xuất phát từ thực tế.
理论联系实际。
lí luận liên hệ đến thực tế.
2. thực tại; cụ thể。实有的;具体的。
举一个实际的例子来说明。
lấy ví dụ cụ thể ra mà nói.
实际工作。
công tác thực tế.
实际行动。
hành động thực tế.
3. sát thực tế; phù hợp thực tế。合乎事实的。
这种想法不实际。
lối suy nghĩ này không phù hợp với thực tế.
计划订得很实际。
kế hoạch dự tính rất phù hợp với thực tế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.