Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实现


[shíxiàn]
thực hiện。使成为事实。
他的理想终于实现了。
lý tưởng của anh ấy cuối cùng đã thực hiện được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.